--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lãnh sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lãnh sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh sự
+ noun
consul
tổng lãnh sự
consul general
tòa lãnh sự
Consulate
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
lãnh sự
:
consultổng lãnh sựconsul generaltòa lãnh sựConsulate
+
lưỡng tiện
:
Convenient both waysNhất cử lưỡng tiện To kill two birds with one stone
+
daricon
:
thuốc Chống tác động kiểu colin điều trị loét tiêu hóa
+
crepe flower
:
cây hoa tử vi hay cây bằng lăng
+
citron tree
:
cây thanh yên